Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 10-07-2024 - Cập nhật lúc 15:25 15/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 10-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 15:25 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 38 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 46 ngoại tệ tăng giá và 43 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,669.00 16,815.00 17,378.00
Đô la Canada CAD 18,278 18,389 18,944
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,808 27,908 28,834
Nhân Dân Tệ CNY 3,423.45 3,458.03 3,569.50
0.00 1,047.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,636.00 0.00
Euro EUR 26,905 26,955 28,070
Bảng Anh GBP 32,004 32,254 33,154
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,265.00 0.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.64 315.78
Yên Nhật JPY 154.10 154.88 160.19
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.44 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,840 86,152
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,345.06 5,461.63
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 15,328.00 15,328.00 15,778.00
Peso Philippin PHP 0.00 408.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 276.48 306.06
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,758.55 7,028.74
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,400.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,438 18,559 19,119
Bạc Thái THB 0.00 685.00 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,190 25,220 25,459
Vàng SJC XAU 7,598,000 7,598,000 7,698,000
7,000,000 7,000,000 7,330,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,160 25,512
EUR 26,070 27,500
GBP 31,340 32,672
JPY 156.74 165.85
HKD 3,180.68 3,315.87
AUD 15,965.78 16,644.42
CAD 17,607.85 18,356
RUB 0.00 268.92
Cập nhật lúc 15:25 15/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021